Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hắc ám


[hắc ám]
Of the blackest dye, of the deepest dye.
Mưu mô hắc ám
Plots of the deeply dye.



Of the blackest dye, of the deepest dye
Mưu mô hắc ám Plots of the deeply dye


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.